-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-87:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-87: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện gây choáng động vật Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-87: Particular requirements for electrical animal-stunning equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7576-2:2006Phương pháp thử các bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 2: Đặc tính của van thoát dầu Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 2: Element by-pass valve characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4924:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp xác định tiêu hao dầu Reciprocating internal combustion engines. Determination of spending lubricating oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-75:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9776:2013Quy phạm thực hành giảm acrylamide trong thực phẩm Code of Practice for the Reduction of Acrylamide in Foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |