-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4537-4:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C04: Độ bền màu với giặt: Phép thử 4 Textiles. Tests for colour fastness. Part C04: Colour fastness to washing: Test 4 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4326:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định độ ẩm Animal feeding stuffs. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5469:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng đèn hồ quang xenon Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5482:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4537-3:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C03: Độ bền màu với giặt: Phép thử 3 Textiles. Tests for colour fastness. Part C03: Colour fastness to washing: Test 3 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2092:2013Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5670:2007Sơn và vecni - Tấm chuẩn để thử Paints and varnishes - Standard panels for testing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7394-2:2008Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 2: Yêu cầu đánh giá xác nhận đối với quá trình tạo hình, niêm kín và lắp ráp Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1580:1993Vở học sinh School copybooks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11239:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102 Information technology -- Security techniques -- Information security incident management |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10518-1:2014Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 10671:2015Sơn và vecni - Phép thử độ sâu ấn lõm Paints and varnishes - Cupping test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 9760:2013Sơn và vecni. Xác định độ dày màng Paints and varnishes. Determination of film thickness |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,520,000 đ |