• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11483-1:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN ISO 10012:2007

Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo

Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10967:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6150-1:1996

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8261:2009

Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm.

Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8260:2009

Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Glass in buildings. Sealed insulating glass.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11483-3:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6145:2007

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước

Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 345:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ

Construction sand. Determination of organic matter content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 9070:2012

Ống nhựa gân xoắn HDPE

Corrugated pipe HDPE

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 6144:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để vận chuyển chất lỏng. Phương pháp xác định và yêu cầu đối với độ bền va đập bên ngoài

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for the transport of fluids. Determination and specification of resistance to external blows

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 6155:1996

 Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa

Pressure vessels. Safety engineering requirements of erection, use, repair

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7835-E04:2010

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi

Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 11162:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11

Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 12304:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polyetylen (PE)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polyethylene (PE)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 9900-11-11:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm - Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. 21

Fire hazard testing - Part 11-11: Test flames - Determination of the characteristic heat flux for ignition from a non-contacting flame source

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 8522:2010

Đệm không khí cứu người 20m và 45m

Safety air cushions 20m and 45m

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 9618-1:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 1: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV và có đường kính ngoài lớn hơn 20mm

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 6181:1996

Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng

Water quality. Determination of total cyanide

150,000 đ 150,000 đ Xóa
20

TCVN 6398-7:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 7: âm học

Qualities and units. Part 7: Acoustics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 7568-4:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn

Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,250,000 đ