-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11826-2:2017Đất, đá quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng vàng - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5546:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa Gold and gold alloy. Refractory method of measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5049:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Hardmetals- Method of determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4538:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7093-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8200:2009Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9386:2012Thiết kế công trình chịu động đất - Phần 1: Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà; Phần 2: Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật Design of structures for earthquake resistances - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings; Part 2: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects |
1,152,000 đ | 1,152,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6148:2007Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và các thông số Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Test method and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 2683:1991Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6610-7:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 10081:2013Giày dép. Phương pháp thử pho hậu và pho mũi. Độ bền liên kết Footwear. Test methods for stiffeners and toepuffs. Bondability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 6396-73:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng - Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 7568-15:2015Hệ thống báo cháy. Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. 71 Fire detection and alarm systems -- Part 15: Point-type fire detectors using smoke and heat sensors |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 5988:1995Chất lượng nước. Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Water quality - Determination of aminonium - Distillation and titration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 6305-10:2013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 10: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler trong nhà Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 10: Requirements and test methods for domestic sprinklers |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,702,000 đ |