• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6750:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion

Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6176:1996

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt

Textiles. Test method for thermal transmittance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1856:1976

Vật liệu dệt. Hệ Tex

Textiles. Tex system

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7424-4:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 4: Đánh giá sự thay đổi ngoại quan

Textiles. Determination of the abrasion resistancce of fabrics by the Martindale method. Part4: Assessment of appearancce change

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12215:2018

Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện

Preferred number series for resistors and capacitors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8785-5:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 5: Xác định độ bám bụi (Sau khi rửa nước)

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 5: Degree of dirt retention (after washing)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 12005-10:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 10: Đánh giá độ ăn mòn dạng sợi

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of degree of filiform corrosion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10238-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định

Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4198:1986

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Laboratory methods of depermination of granulometric

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8785-9:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 9: Xác định độ đứt gãy

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 9: Degree of cracking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6557:2000

Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su

Waterproofing materials. Rubber bitumen paint

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 9277:2012

Sơn và vecni. Phương pháp thử thời tiết nhân tạo. Thử nghiệm dưới đèn huỳnh quang tử ngoại và nước

Paints and varnishes. Exposure of coatings to artificial weathering. Exposure to fluorescent UV lamps and water

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,250,000 đ