• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5764:1993

Dụng cụ y tế bằng kim loại. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Medical metallic instruments. General technical requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5293:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp Indophenol xác định hàm lượng Amoniac

Air quality - Indophenol method for determination of ammonia content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8230:2009

Tiêu chuẩn hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị bức xạ

Guide for use of radiation-sensitive indicators

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5464:1991

Vật liệu dệt. Các phương pháp tách chất không phải là xơ trước khi phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Method for the removal of non-fibrous matter prior to quantitative analysis of fibre mixtures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7426-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết

Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5235:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi

Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5750:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định nấm men và nấm mốc

Animal feeding stuffs. Method for enumeration of yeasts and moulds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8785-3:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 3: Xác định độ mất màu.

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 3: Determination of discolouration.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 5184:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan

Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2098:2007

Sơn và vecni. Phép thử dao động tắt dần của con lắc

Paints and varnishes. Pendulum damping test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8785-4:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 4: Xác định độ tích bụi

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 4: Degree of dirt collection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 4717:1989

Thiết bị sản xuất. Che chắn an toàn. Yêu cầu chung về an toàn

Occupational safety standards system. Industrial equipments. Protective feme. General safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 10517-5:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 5: Temperature-gradient oven method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 4349:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of ferric oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 9788:2013

Quản lý rủi ro. Từ vựng

Risk management. Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 9276:2012

Sơn phủ bảo vệ kết cấu thép. Hướng dẫn kiểm tra, giám sát chất lượng quá trình thi công

Protective paint systems for steel structures. Standard guide for painting inspectors.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,200,000 đ