• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13673:2023

Phương pháp xác định (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphoni clorua (TTPC) trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS) giám sát phân mảnh nhiều lần

Standard test method for determination of (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphonium chloride (TTPC) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS–MS)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7447-4-44:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ

Electrical installations of buildings. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances

196,000 đ 196,000 đ Xóa
3

TCVN 11697-1:2016

Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển

Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8292:2009

Dụng cụ nhãn khoa. Máy đo thị giác

Ophthalmic instruments. Ophthalmometers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13792:2023

Chất thải rắn – Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên

Standard test method for measuring the throughput of resource-recovery unit operations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12404:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hợp chất khí hữu cơ bằng sắc ký khí khối phổ - Phương pháp bơm trực tiếp

Emission from stationary sources - Determination of gaeous organic compounds by direct interface gas chromatography-mass spectrometry

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 13087:2020

Chất lượng nước – Xác định độ muối

Water quality – Determination of salinity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7303-2-8:2006

Thiết bị điện y tế. Phần 2-8: Yêu cầu riêng về an toàn của máy X quang điều trị hoạt động ở dải điện áp từ 10kV đến 1MV

Medical electrical equipment. Part 2-8: Particular requirements for the safety of therapeutic X-ray equipment operating in the range 10 kV to 1 MV

188,000 đ 188,000 đ Xóa
9

TCVN 9097:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định tính năng làm sạch nước của vật liệu bán dẫn xúc tác quang bằng phép đo khả năng tạo thành oxy hoạt tính

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Test method for water purification performance of semiconducting photocatalytic materials by measurement of forming ability of active oxygen

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 5028:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện tử. Ghi nhãn

Electronic equipments. Marking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7303-2-19:2006

Thiết bị điện y tế. Phần 2-19: Yêu cầu riêng về an toàn của lồng ấp trẻ sơ sinh

Medical electrical equipment. Part 2-19: Particular requirements for the safety of baby incubators

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 12901:2020

Chất lượng đất – Xác định thủy ngân – Phương pháp phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh

Soil quality - Determination of mercury - Cold vapour atomic fluorescence spectrometry (CVAFS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN ISO/TR 37121:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị

Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities

540,000 đ 540,000 đ Xóa
14

TCVN 6730-1:2000

Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì

X-Rayshield material. Lead rubber sheet

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 8888:2011

Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,124,000 đ