• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11608-4:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8785-2:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 2: Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 2: General appearance.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2099:2013

Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ)

Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7393-2:2009

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 2: Thiết lập liều tiệt khuẩn

Sterilization of health care products. Radiation. Part 2: Establishing the sterilization dose

344,000 đ 344,000 đ Xóa
5

TCVN 4726:1989

Kỹ thuật an toàn. Máy cắt kim loại. Yêu cầu đối với trang bị điện

Safety of machinery. Metal-working machines. Requirements for electrical equipments

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8789:2011

Sơn bảo vệ kết cấu thép - Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử

Protective paint systems for steel and bridge structures. Specifications and test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 10833:2015

Bột kẽm sử dụng trong sơn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 18

Zinc dust pigment for paints. Specifications and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 2091:2015

Sơn, vecni và mực in - Xác định độ mịn

Paints, varnishes and printing inks - Determination of fineness of grind

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 9014:2011

Sơn Epoxy

Epoxy paint

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 11416:2016

Sơn nhựa fluor cho kết cấu thép.

Fluoro resin paint for steel structures

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 12005-8:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 8: Đánh giá độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết khía hoặc khuyết tật nhân tạo khác

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 8: Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe or other artifici

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 10832:2015

Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13

Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7328-2:2003

Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 2: Bơm nhiệt nước-nước và nước muối-nước

Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 2: Water-to-water and brine-to-water heat pumps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 5730:2008

Sơn Alkyd - Yêu cầu kỹ thuật chung

Alkyd paints - General specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 8785-10:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 10: Xác định sự phồng rộp

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 10: Degree of blistering

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 8785-8:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 8: Xác định độ rạn nứt

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 8: Degree of checking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,994,000 đ