• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7424-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 1: Thiết bị thử mài mòn Martindale

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 1: Martindale abrasion testing apparatus

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12078:2017

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ

Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5478:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P01: Độ bền màu đối với gia nhiệt khô (trừ là ép)

Textiles. Tests for colour fastness. Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4353:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Yêu cầu kỹ thuật

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5209:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị điện

Loading cranes. Safety requirements for electrical equipments

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2096-1:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn

Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8785-14:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 14: xác định độ phát triển của nấm và tảo,

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 14: Degree of fungal or algal growth.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ