• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5094:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ săn của sợi tách ra từ vải

Textiles - Woven fabrics construction - Methods of analysis determination of twist in yarn removed from fabrics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1751:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định chiều dài và chiều rộng

Woven fabrics. Measurement of length and width

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1749:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp lấy mẫu để thử

Woven fabrics. Sampling for testing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5069:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn)

Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4556:1988

Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu

Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8770:2017

Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên

Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 5945:2005

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8615-3:2010

Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 3: Các bộ phận bê tông

Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0°C and -165°C. Part 3: Concrete components

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ