-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8990:2011Thép lá cacbon cán nguội mạ thiếc điện phân liên tục chất lượng thương mại và dập vuốt Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11233-2:2015Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16 High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6682:2008Khói thuốc lá trong môi trường. Xác định nicotin và 3-etenylpyridin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí Environmental tobacco smoke. Determination of vapour phase nicotine and 3-ethenylpyridine in air. Gas-chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11373:2016Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục. Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12448:2018Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7263:2003Giấy sáp ghép đầu lọc điếu thuốc lá Cigarette tipping paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11229-2:2015Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 2: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái thường hóa hoặc cán có kiểm soát. 9 High yield strength flat steel products -- Part 2: Products supplied in the normalized or controlled rolled condition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7090:2002Cây đầu lọc Filter rod |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12106:2017Dịch vụ tài chính - Mã phân định thực thể pháp nhân (LEI) Financial services - Legal Entity Identifier (LEI) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6946:2001Các phụ liệu dùng làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng. Xác định độ thấu khí Materials used as cigarette paper, filter plug wrap and filter joining paper including materials having an oriented permeable zone. Determination of air permeability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7171:2002Chất lượng không khí. Xác định ôzôn trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang tia cực tím Air quality. Determination of ozone in ambient air. Ultraviolet photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8048-13:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 6078:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Bản vẽ lắp ghép kết cấu chế tạo sẵn Technical drawings - Construction drawings - Drawing for the asseembly of Prefabricated structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6941:2001Thuốc lá điếu. Xác định chỉ số lưu giữ phần ngưng tụ khói thuốc của đầu lọc. Phương pháp đo phổ trực tiếp Cigarettes. Determination of smoke condensate retention index of a filter. Direct spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 9861-2:2013Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối. Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 13883:2023Cột chống hợp kim nhôm kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 13480-1:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Methods of test for screed materials – Part 1: Sampling, making and curing specimens for test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 4901:1989Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu áp suất khí quyển giảm thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Low air pressure tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 10179:2013Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 8994:2011Thép tấm đen cán nguội dạng cuộn dùng cho sản xuất thép tấm mạ thiếc hoặc thép tấm mạ điện crom/crom oxit Cold-reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 11231:2015Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21 Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 13079-2:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 2: Hướng dẫn về các yêu cầu chế tạo liên quan đến an toàn bức xạ quang không laser Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 2: Guidance on manufacturing requirements relating to non-laser optical radiation safety |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 3121-3:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) Mortar for masonry – Test methods – Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
24 |
TCVN 12515:2018Thép dây - Kích thước và dung sai Steel wire rod - Dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
25 |
TCVN 8504:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ Steel and cast iron. Determination of manganese content. Spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
26 |
TCVN 8520:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,696,000 đ |