-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6077:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Lắp đặt. Phần 2: Ký hiệu quy ước các thiết bị vệ sinh Building and civil engineering drawings. Installations. Part 2: Simplified representation of sanitary appliances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5969:1995Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8595:2011Thép lá cán nguội có giới hạn chảy cao với tính năng tạo hình tốt. Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improved formability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6674-1:2002Thuốc lá điếu - Xác định độ rỗ đầu - Phần 1: Phương pháp dùng lồng quay hình trụ Cigaretts - Determination of loss of tobabo from the ends - Part 1: Method using a rotating cylindrical cage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12461:2018Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều Code of gygienic practice for processing of cashew nut |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6418:1998Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật Steel tapered pails. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8592:2011Thép băng cán nguội với hàm lượng cacbon lớn nhất 0,25% Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 % |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7259:2003Thuốc lá sợi. Xác định tỷ lệ sợi bằng phương pháp sàng Fine cut tobacco. Determination of fine cut tobacco ratio by sieving method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11314:2016Không khí xung quanh – Xác định tổng hydrocacbon thơm đa vòng (pha khí và pha hạt) – Thu mẫu bằng bộ lọc hấp thụ với phân tích sắc ký khí/khối phổ. Ambient air – Determination of total (gas and particle– phase|) polycyclic aromatic hydrocarbons – Collection on sorbent– backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analyses |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6666:2000Thuốc lá điếu đầu lọc Filter cigarettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6942:2001Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethalin (Accotab, Stomp) Tobacco. Determination of residues of the sukercide pendimethaline (Accotab, Stomp) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 7447-4-44:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ. Low-voltage electrical installations. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5076:2001Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 5974:1995Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen Ambient air. Determination of a black smoke index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 13748:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị Internet of things – Common requirements and capabilities of device management |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 7258:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng đường tổng số bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco and tobacco products. Determination of total sugar content by continuos flow analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 11229-2:2015Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 2: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái thường hóa hoặc cán có kiểm soát. 9 High yield strength flat steel products -- Part 2: Products supplied in the normalized or controlled rolled condition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 13594-6:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 6: Kết cấu thép |
1,224,000 đ | 1,224,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 11384:2016Phôi thép dùng để cán nóng. Semi– finished steel products for hot rolling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 8996:2011Thép chồn nguội và kéo vuốt nguội Steels for cold heading and cold extruding |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 11243:2016Thép thanh dự ứng lực – Phương pháp thử kéo đồng bộ. Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 9619-2:2013Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo độ pH) và độ dẫn Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 2: Determination of acidity (by pH measurement) and conductivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
24 |
TCVN 10182:2013Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. 11 Preinsulated ductile iron pipeline systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
25 |
TCVN 8992:2011Thép có thể nhiệt luyện và thép hợp kim - cấp chất lượng bề mặt thép thanh tròn và thép dây cán nóng - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Heat-treatable and alloy steels -- Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods -- Technical delivery conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
26 |
TCVN 13470-2:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13470-1(ISO 52003-1) Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings and certificates – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13470-1 (ISO 52003-1) |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
27 |
TCVN 8499:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of nickel content. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,666,000 đ |