-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10536:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6690:2007Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nhiệt và lửa. Khuyến nghị chung về lựa chọn, bảo quản và sử dụng quần áo bảo vệ Clothing for protection against heat and flame. General recommendations for selection, care and use of protective clothing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1772:1987Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6694:2010Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng chống chịu của vật liệu đối với kim loại nóng chảy văng bắn Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 554,000 đ |