• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8259-4:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ co dãn ẩm

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 4: Determination of moisture movement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8259-3:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10955-3:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo hydrocacbon lỏng – Phần 3: Xem xét chung đối với phép đo bằng đồng hồ

Guidance for petroleum measurement – Liquid hydrocarbon measurement – Part 3: General considerations for measurement by meters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13503-1:2022

Khớp nối mềm – Phần 1: Yêu cầu về tính năng

Flexible coupling – Part 1: Performance requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10736-1:2015

Không khí trong nhà – Phần 1: Các khía cạnh chung của kế hoạch lấy mẫu

Indoor air – Part 1: General aspects of sampling strategy

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 8297:2018

Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu

Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance

208,000 đ 208,000 đ Xóa
7

TCVN 2106:1977

Sản phẩm dệt. Ký hiệu sử dụng

Textile products. Symbols for treatment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9137:2012

Công trình thủy lợi - Thiết kế đập bê tông và bê tông cốt thép

Hydraulic structure - Design for concrete dam and reinforced concrete dam.

276,000 đ 276,000 đ Xóa
9

TCVN 13813-1:2023

Internet vạn vật – Tính liên tác cho các hệ thống IoT – Phần 1: Khung liên tác

Internet of things (IoT) – Interoperability for IoT systems – Part 1: Framework

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 5065:1990

Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế

Hotels. Design standard

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 3905:1984

Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học

Dwelling and public houses. Geometrical parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 5574:2018

Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép

Design of concrete and reinforced concrete structures

784,000 đ 784,000 đ Xóa
13

TCVN 6798:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes corresponding to screws with symmetrical thread and spherical under-surface

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 7006:2007

Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy theo dõi khí thở

Medical electrical equipment. Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors

216,000 đ 216,000 đ Xóa
15

TCVN 13317-9:2023

Võ thuật – Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda

Martial arts – Protective equipment for martial arts – Part 9: Additional requirements and test methods for Wushu Sanda head protectors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 5945:1995

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standard

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 12949:2020

Chất thải - Hướng dẫn lập kế hoạch chung lấy mẫu chất thải

Standard guide for general planning of waste sampling

150,000 đ 150,000 đ Xóa
18

TCVN 12108-4:2017

Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 4: Kích thước và bố cục của trạm làm việc

Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations

196,000 đ 196,000 đ Xóa
19

TCVN 13403:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Thử nghiệm cơ học thiết bị cấy ghép cột sống – Phương pháp thử mỏi dùng cho các bộ cấy ghép cột sống dử dụng cấu trúc đỡ trước

Implants for surgery – Mechanical testing of implantable spinal devices – Fatigue test method for spinal implant assemblies using an anterior support

100,000 đ 100,000 đ Xóa
20

TCVN 6415-7:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch men phủ men

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
21

TCVN 10181:2013

Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen sử dụng tại hiện trường. 8

Ductile iron pipelines - Polyethylene sleeving for site application

50,000 đ 50,000 đ Xóa
22

TCVN 6747:2018

Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
23

TCVN 8291:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu

Optics and optical instruments. Reference wavelengths

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,280,000 đ