• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8817-12:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 12: Nhận biết nhũ tương nhựa đường axit phân tách chậm

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 12: Test Method for Indentification of Slow - Setting Cationic Emulsfied Asphalt

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12059:2017

Thảm - Xác định lực rút nhung

Carpets - Determination of tuft withdrawal force

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8477:2010

Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic work - Demand for element and volume of the geological survey in design stages

368,000 đ 368,000 đ Xóa
4

TCVN 10736-5:2015

Không khí trong nhà – Phần 5: Kế hoạch lấy mẫu đối với hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC)

Indoor air – Part 5: Sampling strategy for volatile organic compounds (VOC)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6677:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat

Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6672:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tỷ lệ bong hồ

Cigarettes. Determination of loose adhitive rate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10736-4:2015

Không khí trong nhà – Phần 4: Xác định formaldehyt – Phương pháp lấy mẫu khuếch tán

Indoor air – Part 4: Determination of formaldehyde – Diffusive sampling method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5860:2019

Sữa tươi thanh trùng

Pasteurized fresh milk

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8257-4:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 4: Determination of nail pull resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7447-4-43:2004

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng

Electrical installations of buildings. Part 4-43: Protection for safety. Protection agaisnt overcurrent

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 5699-2-43:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-43: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sấy khô quần áo và giá sấy khăn

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-43: Particular requirements for clothes dryers and towel rails

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN ISO 9735-9:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 9: Thông điệp quản lý chứng chỉ và khoá an ninh (kiểu thông điệp - Keyman)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 9: Security key and certificate management message (message type - KEYMAN)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 8040:2009

Thang máy và thang dịch vụ - Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng - Kiểu chữ T

Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,568,000 đ