-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5232:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô Textiles. Tests for colour fastness. Part D01: Colour fastness to dry cleaning |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5758:1993Lưới thép Steel wire cloth |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5752:1993Bơm tay Hand pump |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8241-4-11:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11303:2016Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc. Sample and velocity traverses for stationary sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5755:1993Cấp chính xác của phương tiện đo. Yêu cầu chung Measuring instruments. Class of accuracy. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5768:1993Cầu dao điện áp trên 1000V Switches for voltages above 1000V |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10370-2:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi - Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Paints and varnishes. Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 2: Gas-chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8785-6:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12176:2018Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5642:1992Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát Natural stones block for producing slabs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 5186:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay Machine tools. Special safety requirements for milling machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 9879:2013Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5668:1992Sơn, vecni và nguyên liệu của chúng. Nhiệt độ và độ ẩm để điều hòa và thử nghiệm Paints and varnishes and their raw materials. Temperatures and humidities for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 7392-1:2009Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Etylen oxit. Phần 1: Yêu cầu triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế Sterilization of health care products. Ethylene oxide. Part 1: Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices. |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,344,000 đ |