• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13449:2021

Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho phân tích kim loại

Water quality – Quality assurance/quality control for metals analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6885:2001

Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men

Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10568:2017

Bộ neo cáp cường độ cao - Neo tròn t13, t15 và neo dẹt d13, d15

Prestressed concrete anchors, round anchor t13, t15 and flat anchor d13, d15

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8860-4:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời

Asphalt Concrete. Test methods. Part 4: Determination of maximum specific gravity and desity of loose bituminous paving mixtures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7303-2-6:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-6: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng sóng vi ba

Medical electrical equipment. Part 2-6: Particular requirements for the safety of microwave therapy equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6221:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử

Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13409:2021

Thiết bị bảo vệ hô hấp – Khẩu trang nửa mặt lọc hạt – Yêu cầu, thử nghiệm, ghi nhãn

Respiratory protective devices - Filtering half masks to protect against particles - Requirements, testing, marking

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 7572-17:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 12913:2020

Bê tông nhựa nóng - Phương pháp xác định độ mềm từ biến và cường độ bằng mô hình kéo gián tiếp

Hot Mix Asphalt - Test method for Determining the Creep Compliance and Strength Using the Indirect Tensile Test Device

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 9334:2012

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy

Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 9030:2017

Bê tông nhẹ - Phương pháp thử

Lightweight concrete - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 11968:2018

Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật

Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 6225-2:2021

Chất lượng nước – Xác định clo tự do và tổng clo – Phần 2: Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4- phenylendiamin cho mục đích kiểm soát thường xuyên

Water quality – Determination of free chlorine and total chlorine – Part 2: Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 12867:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 13442:2021

Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất

Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 7303-2-29:2009

Thiết bị điện y tế. Phần 2-29: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị mô phỏng điều trị bằng tia X

Medical electrical equipment. Part 2-29: Particular requirements for the basic safety and essential performance of radiotherapy simulators

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,750,000 đ