• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6711:2000

Danh mục giới hạn dư lượng tối đa đối với thuốc thú y

List of maximum residue limits for veterinary drugs

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13474-1:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 1: Giống gia cầm

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 1: Poultry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12371-2-5:2020

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn Pantoeastewartii (Smith) Mergaert

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-5: Particular requirements for Pantoea stewartii (Smith) Mergaert

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5382:1991

Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính

Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13358-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 3: Dó bầu

Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 3: Aquilaria crassna Pierr ex.Lecomte

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12469-7: 2022

Gà giống nội - Phần 7: Gà Tre

Indegious breeding chicken – Park 7: Tre chicken

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13382-1:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Giống lúa

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Rice varieties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 7996-2-8:2014 

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt và máy đột lỗ kim loại dạng tấm

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6475-3:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 3: Đánh giá để cấp lại giấy chứng nhận

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 3: Requalification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 12714-12:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 12623:2019

Khu cách ly đối với vật liệu làm giống cây trồng sau nhập khẩu

Isolation area for imported plands propagation material

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12194-2-7:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida Stone) Behrens

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-7: Particular requirements for Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida (Stone) Behrens

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 12824-2:2020

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Nhóm các giống bạch đàn lai

Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 2: Eucalyptus hybrid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 7996-2-20:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa vòng

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-20: Particular requirements for band saws

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 3155:1979

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 2608:1978

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại

Protective leather and cloth shoes. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN ISO/IEC TS 17021-11:2020

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 11: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý cơ sở vật chất

Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 11: Competence requirements for auditing and certification of facility management (FM) management systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 2607:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại

Protective clothes. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN ISO/TS 22003:2008

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm

Food safety management systems. Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
20

TCVN 3745-3:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 3: Thiết bị đầu cuối của hệ thống thông gió và thoát nước

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 3: Terminal features of ventilation and drainage systems

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,000,000 đ