-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6398-1:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Không gian và thời gian Quantities and units. Part 1: Space and time |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6053:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11623:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện. Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6398-2:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9900-11-20:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19 Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5740:2009Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Fire rubberized hoses made of synthetic thrends |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7568-11:2015Hệ thống báo cháy - Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy Fire detection and alarm systems - Part 11: Manual call points |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6396-58:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử - Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầng Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6613-1-2:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1kW Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for 1 kW pre-mixed flame |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5738:2021Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật Fire protection - Automatic fire alarm system - Technical requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12653-2:2019Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 2: Phương pháp thử Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6039-2:2008Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 2: Phương pháp cột gradien khối lượng riêng Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 2: Density gradient column method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,476,000 đ |