• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8119:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthrolin

Fruits. Vegetables and derived products. Determination of iron content. 1, 10- Phenanthroline photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7765:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định tro không tan trong axit clohydric

Fruit and vegetable products. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7766:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of lead content. Flameless atomic absorption spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12762:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Phương pháp thử

Composition cork - Gasket material – Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6614-1-3:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-3: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp xác định khối lượng riêng. Thử nghiệm hấp thụ nước. Thử nghiệm độ co ngót

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-3: General application. Methods for determining the density. Water absorption tests. Shrinkage test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4501-2:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12224:2018

Bàn là điện dùng cho mục đích gia dụng hoặc tương tự – Phương pháp đo tính năng

Electric iron for household or similar use – Methods for measuring performance

224,000 đ 224,000 đ Xóa
8

TCVN 9554:2013

Da - Phép thử hóa - Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước

Leather.Chemical tests.Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7325:2004

Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá

Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 5507:2002

Hoá chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển

Hazardous chemicals. Code of practice for safety in production, commerce, use, handling and transportion

164,000 đ 164,000 đ Xóa
11

TCVN 13751:2023

Yêu cầu đối với chuyên gia năng suất

Requirements for productivity specialists

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 4255:2008

 Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP)

Degrees of protection provided by enclosures (IP code)

184,000 đ 184,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,322,000 đ