-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN II:2012Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4202:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of unit weight |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7128:2002Da. Xác định tro sunphat hoá tổng và tro sunphat hoá không hoà tan trong nước Leather. Determination of sulphated total ash and sulphated water-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9541:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền xé. Footwear. Test methods for uppers, linings and insocks. Tear strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7807:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6429:1998Các sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol Fruit and vegetable products. Determination of ethanol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13199:2020Dịch vụ vận chuyển hàng hoá – Khai báo và báo cáo hoạt động môi trường trong chuỗi vận tải hàng hoá Freight transportation services - Declaration and reporting of environmental performance in freight transport chains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9957:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp Food additives. Colours. Synthetic β-caroten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12722:2020Bề mặt sân chơi giảm chấn – Phương pháp thử để xác định độ giảm chấn Impact attenuating playground surfacing – Methods of test to determination of impact attenuation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7557-3:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 3: Phương pháp xác định nồng độ cadmi và chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 3: Determination of cadmium and lead concentrations by flame and electrothermal atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10947:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ thấm hơi nước và độ hấp thụ hơi nước. 13 Footwear -- Test methods for uppers and lining -- Water vapour permeability and absorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7768-1:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 1: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN ISO/TR 14047:2018Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6428:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 5307:2009Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu thiết kế Petroleum and petroleum products terminal - Design requirements |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 4055:2012Tổ chức thi công Organization of construction activities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 12729:2019Giầy dép – Từ vựng Footwear — Vocabulary |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 5699-2-6:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN ISO 9000:2007Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,550,000 đ |