• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6415-13:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền hoá học

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of chemical resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6114:1996

Ống thép không hàn chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật ngang

Seamless steel tubes for pressure purposes. Full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6883:2001

Gạch gốm ốp lát. Gạch granit. Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic tiles. Granite. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12903:2020

Chất lượng đất – Chuẩn bị mẫu phòng thử nghiệm từ mẫu lớn

Soil quality - Preparation of laboratory samples from large samples

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN ISO 14090:2020

Thích ứng với biến đổi khí hậu – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Adaptation to climate change – Principles, requirements and guidelines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 8095-151:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ

International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices

288,000 đ 288,000 đ Xóa
7

TCVN 12135:2018

Thành phố thông minh - Từ vựng

Smart cities - Vocabulary

172,000 đ 172,000 đ Xóa
8

TCVN 5903:1995

Bơm tiêm dưới da vô trùng sử dụng một lần tiêm - Bơm tiêm dùng tay

Sterile hypodermic syringes for single use - Syringes for manual use

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 12896:2020

Chất lượng không khí – Xác định nồng độ số sợi vô cơ – Phương pháp kính hiển vi điện tử quét

Ambient air – Determination of numerical concentration of inorganic fibrous particles – Scanning electron microscopy method

224,000 đ 224,000 đ Xóa
10

TCVN 6797:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 7303-2-18:2006

Thiết bị điện y tế. Phần 2-18: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị nội soi

Medical electrical equipment. Part 2-18: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,584,000 đ