• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN ISO 22006:2013

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong ngành trồng trọt

Quality management systems. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to crop production

368,000 đ 368,000 đ Xóa
2

TCVN 12525-1:2018

Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 1: Nguyên tắc thiết kế hệ thống tái sử dụng nước tập trung

Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 1: Design principle of a centralized water reuse system

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-32:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị mát xa.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-32: Particular requirements for massage appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6296:1997

Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa

Gas cylinders – Precautionary labels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6304:1997

Chai chứa khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu an toàn trong bảo quản, xếp dỡ và vận chuyển

Liquefied petroleum gas cylinders. Safety requirements in storage, handling and transportation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6155:1996

 Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa

Pressure vessels. Safety engineering requirements of erection, use, repair

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6485:1999

Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn

Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7447-5-53:2005

Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-53: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Cách ly, đóng cắt và điều khiển.

Electrical installations of buildings. Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment. Isolation, switching and control

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,268,000 đ