• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13099:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước biển Brachionus plicatilis

Water quality – Determination of the acute toxicity to the marine rotifer Brachionus plicatilis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6792:2001

Thiết bị hấp tiệt trùng

Sterilize autoclaves

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6415-5:2005

Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi

Ceramic floor and wall tiles - Test methods - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11698-2:2016

Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm tổng thể

Usability of consumer products and products for public use – Part 2: Summative test method

280,000 đ 280,000 đ Xóa
5

TCVN 13089:2020

Chất lượng nước – Xác định thế oxy hóa khử

Water quality – Determination of oxidation-reduction potential

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13091:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện

Water quality — Determination of metals by electrothermal atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6547:1999

Chỉ khâu phẫu thuật. Phương pháp thử

Surgical suture. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 13393:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Dung dịch thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với thử nghiệm ăn mòn tĩnh và ăn mòn động trên vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế

Implants for surgery – Test solutions and environmental conditions for static and dynamic corrosion tests on implantable materials and medical devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7609-2:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6415-2:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 2: Determination of dimensions and surface quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8635:2011

Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra

Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 6415-12:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ bền băng giá

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 12: Determination of frost resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,330,000 đ