-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11244-12:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 12: Hàn điểm, hàn đường và hàn gờ nổi Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12: Spot, seam and projection welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8241-4-2:2009Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-71:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-71: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng trong gây giống và chăn nuôi động vật Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-71: Particular requirements for electrical heating appliances for breeding and rearing animals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7384-100:2004An toàn máy. Bộ phận an toàn liên quan của hệ thống điều khiển. Phần 100: Hướng dẫn sử dụng và ứng dụng TCVN 7384-1 Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 100: Guidelines for the use and application of ISO 13849-1 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4725:2008Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety construction requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO/TS 22004:2015Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000 Food safety management systems. Guidance on the application of ISO 22000 |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7386:2004An toàn máy. Định vị thiết bị bảo vệ đối với vận tốc tiếp cận của các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Positioning of protective equipment with respect to the approach speeds of parts of the human body |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 934,000 đ |