• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8207-1:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc

Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN ISO/IEC 17020:2001

Chuẩn mực chung cho các hoạt động của tổ chức tiến hành giám định

General citeria for the operation of various types of bodies performing inspection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9142:2012

Công trình thủy lợi. Trạm bơm tưới, tiêu nước. Yêu cầu cung cấp điện và điều khiển

Hydraulic structures. Irrigation and drainage pumping station. Requirements for electrical supply and control equipments

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 2737:1995

Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế

Loads ands effects - Design standard

264,000 đ 264,000 đ Xóa
5

TCVN 9149:2012

Công trình thủy lợi. Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan

Hydraulic structures. Method for determination rock\'s permeability wich by water pressure test into bore hole

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8257-1:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13608:2023

Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế

Outdoor artificial lighting for public buildings and urban infrastructure – Design requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 338:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật

Construction sand. Determination of mineral matters content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11652:2016

Công trình thủy lợi – Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép trên mái dốc.

Hydraulic structures constructinon – Construction and work acceptance of concrete structures and steel reinforced concretes on a slope

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8259-7:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền nước nóng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 7: Determination of warm water resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN ISO/IEC 17020:2012

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với hoạt động của tổ chức tiến hành giám định.

Conformity assessment. Requirements for the operation of various types of bodies performing inspection

180,000 đ 180,000 đ Xóa
12

TCVN 13793:2023

Chất thải rắn – Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn

Standard test method for determining the bulk density of solid waste fractions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 11696-3:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination

256,000 đ 256,000 đ Xóa
14

TCVN 12407:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định tổng thủy ngân pha hơi

Determination of total vapor phase mercury emissions from stationary sources (Instrumental analyzer procedure)

0 đ 0 đ Xóa
15

TCVN 3684:1981

Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 6415-9:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bền sốc nhiệt

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 9: Determination of resistance to thermal shock

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 12667-3-1:2020

Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 3-1: Sàng lọc – Chì, thủy ngân, cadimi, crom tổng và brom tổng sử dụng phương pháp phổ huỳnh quang tia X

Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 3-1: Screening – Lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine using X-ray fluorescence spectrometry

172,000 đ 172,000 đ Xóa
18

TCVN 12961:2020

Chất lượng nước – Xác định pH t nước biển – Phương pháp sử dụng chỉ thị màu m-crezol tím

Water quality – Determination of pH t in sea water – Method using the indicator dye m-cresol purple

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 9200:2012

Máy xén tỉa cành cây cầm tay. An toàn

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method

240,000 đ 240,000 đ Xóa
20

TCVN 6788:2001

Kẹp phẫu tích

Surgical forceps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
21

TCVN 11223:2015

Ống thép hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end welded precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 1452:2004

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay roofing tiles. Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,612,000 đ