• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8725:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine-grained soils by vane shear test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9167:2012

Công trình thủy lợi. Đất mặn. Quy trình rửa mặn

Hydraulic structures. Saline soil. Saline leaching process

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6671:2000

Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng bụi trong sợi

Cigarettes. Determination of dust content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10562:2015

Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12

Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12634:2020

Công trình thủy lợi - Cừ chống thấm - Thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures - Impermeabiliti sheet pile - Requirements for design

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 6674-2:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ rỗ đầu. Phần 2: Phương pháp sử dụng hộp lập phương quay

Cigarettes. Determination of loss tobacco from the ends. Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8303:2009

Quy trình sơ họa diễn biến lòng sông

Instruction on preliminary of river changes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7628-1:2007

 Lắp đặt thang máy. Phần 1: Thang máy loại I, II, III và VI

Lift (US: Elevator) installation. Part 1: Class I, II, III and VI lifts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 5076:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp quang phổ xác định ancaloit

Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloids.Spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 7628-6:2007

Lắp đặt thang máy. Phần 6: Lắp đặt thang máy chở người trong các khu chung cư. Bố trí và lựa chọn

Lifts and service lifts (USA: elevators and dumbwaiters). Part 6: Passenger lifts to be installed in residential buildings. Planning and selection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8412:2020

Công trình thủy lợi - Quy trình vận hành hệ thống công trình thủy lợi

Hydraulic structure - Regulation on the process of operating the irrigation works

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 8423:2010

Công trình thủy lợi - Trạm bơm tưới tiêu nước - Yêu cầu thiết kế công trình thủy công

Hydraulics structures - Irrigation and drainage pumping station - Requirement for hydraulic design

220,000 đ 220,000 đ Xóa
13

TCVN 10564:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa. 21

Milk and milk products -- Determination of the titratable acidity of milk fat

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 13028:2020

Thảm – Xác định số lượng nhung và/hoặc vòng nhung trên đơn vị chiều dài và đơn vị diện tích

Carpets – Determination of number of tufts and/or loops per unit length and per unit area

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 9161:2012

Công trình thủy lợi. Khoan nổ mìn đào đá. Phương pháp thiết kế, thi công và nghiệm thu.

Hydraulic structures. Drilling blast holes. Methods in design, construction and acceptance.

344,000 đ 344,000 đ Xóa
16

TCVN 8223:2009

Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về đo địa hình, xác định tim kênh và công trình trên kênh

Hydraulic work. The basic stipulation for topographic measurement and defined centerline of canal and the structures on it

276,000 đ 276,000 đ Xóa
17

TCVN I-5:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế

0 đ 0 đ Xóa
18

TCVN 12628:2019

Sữa và thực phẩm công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp đo màu

Milk and infant formula - Determination of choline content by colorimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 7628-5:2007

Lắp đặt thang máy. Phần 5: Thiết bị điều khiển, ký hiệu và phụ tùng

Lift (Elevator) installation. Part 5: Control devices, signals and additional fittings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
20

TCVN 12513-2:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
21

TCVN 5699-2-23:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 6099-3:2007

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường

High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing

200,000 đ 200,000 đ Xóa
23

TCVN 5699-2-45:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,040,000 đ