- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 761 - 780 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
761 | ISO/TC 113/SC 2 | Flow measurement structures | Chưa xác định | |
762 | ISO/TC 113/SC 5 | Instruments, equipment and data management | Chưa xác định | |
763 | ISO/TC 113/SC 6 | Sediment transport | Chưa xác định | |
764 | ISO/TC 113/SC 8 | Ground water | Chưa xác định | |
765 | ISO/TC 114/SC 1 | Shock resistant watches [STANDBY] | Chưa xác định | |
766 | ISO/TC 114/SC 3 | Water-resistant watches | Chưa xác định | |
767 | ISO/TC 114/SC 5 | Luminescence [STANDBY] | Chưa xác định | |
768 | ISO/TC 114/SC 6 | Precious metal coverings [STANDBY] | Chưa xác định | |
769 | ISO/TC 114/SC 7 | Overall dimensions [STANDBY] | Chưa xác định | |
770 | ISO/TC 114/SC 9 | Technical definitions [STANDBY] | Chưa xác định | |
771 | ISO/TC 114/SC 10 | Rate of watches [STANDBY] | Chưa xác định | |
772 | ISO/TC 114/SC 11 | Indication of accuracy [STANDBY] | Chưa xác định | |
773 | ISO/TC 114/SC 12 | Antimagnetism | Chưa xác định | |
774 | ISO/TC 114/SC 13 | Watch-glasses | Chưa xác định | |
775 | ISO/TC 114/SC 14 | Table and wall clocks | Chưa xác định | |
776 | ISO/TC 115/SC 1 | Methods of measurement and testing | Chưa xác định | |
777 | ISO/TC 115/SC 3 | Installation and special application | Chưa xác định | |
778 | ISO/TC 118/SC 1 | Process compressors | Chưa xác định | |
779 | ISO/TC 118/SC 3 | Pneumatic tools and machines | Chưa xác định | |
780 | ISO/TC 118/SC 4 | Compressed air treatment technology | Chưa xác định |