- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 41 - 60 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
41 | ISO/TC 18 | Zinc and zinc alloys [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
42 | ISO/TC 19 | Preferred numbers [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
43 | ISO/TC 20 | Aircraftandspacevehicles | O - Thành viên quan sát | |
44 | ISO/TC 21 | Equipment for fire protection and fire fighting | O - Thành viên quan sát | |
45 | ISO/TC 22 | Road Vehicles | O - Thành viên quan sát | |
46 | ISO/TC 22/SC 32 | Electrical and electronic components and general system aspects | O - Thành viên quan sát | |
47 | ISO/TC 22/SC 38 | Motorcycles and mopeds | O - Thành viên quan sát | |
48 | ISO/TC 23 | Tractors and machinery for agriculture and forestry | O - Thành viên quan sát | |
49 | ISO/TC 24 | Particle characterization including sieving | O - Thành viên quan sát | |
50 | ISO/TC 25 | Cast irons and pig irons | O - Thành viên quan sát | |
51 | ISO/TC 26 | Copper and copper alloys | O - Thành viên quan sát | |
52 | ISO/TC 27 | Solid mineral fuels | O - Thành viên quan sát | |
53 | ISO/TC 28 | Petroleum and related products, fuels and lubricants from natural or synthetic sources | O - Thành viên quan sát | |
54 | ISO/TC 28/SC 2 | Measurement of petroleum and related products | O - Thành viên quan sát | |
55 | ISO/TC 29 | Small tools | O - Thành viên quan sát | |
56 | ISO/TC 30 | Measurement of fluid flow in closed conduits | O - Thành viên quan sát | |
57 | ISO/TC 31 | Tyres, rims and valves | O - Thành viên quan sát | |
58 | ISO/TC 33 | Refractories | O - Thành viên quan sát | |
59 | ISO/TC 34 | Food products | O - Thành viên quan sát | |
60 | ISO/TC 34/SC 3 | Fruits and vegetables and their derived products | O - Thành viên quan sát |