- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 261 - 280 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
261 | ISO/TC 291 | Domestic gas cooking appliances | Chưa xác định | |
262 | ISO/TC 162 | Doors, windows and curtain walling | O - Thành viên quan sát | |
263 | ISO/TC 67/SC 4 | Drilling and production equipment | Chưa xác định | |
264 | ISO/TC 164/SC 2 | Ductility testing | Chưa xác định | |
265 | ISO/TC 72/SC 4 | Dyeing and finishing machinery and accessories [STANDBY] | Chưa xác định | |
266 | IEC/SC 77A | EMC - Low frequency phenomena | Chưa xác định | |
267 | ISO/TC 127 | Earth-moving machinery | O - Thành viên quan sát | |
268 | ISO/TC 135/SC 4 | Eddy current testing | Chưa xác định | |
269 | ISO/PC 288 | Educational organizations management systems - Requirements with guidance for use | Chưa xác định | |
270 | IEC/TC 20 | Electric cables | Chưa xác định | |
271 | IEC/SC 18A | Electric cables for ships and mobile and fixed offshore units | Chưa xác định | |
272 | IEC/TC 18A | Electric cables for ships and mobile and fixed offshore units | Chưa xác định | |
273 | IEC/SC 59A | Electric dishwashers | Chưa xác định | |
274 | IEC/TC 69 | Electric road vehicles and electric industrial trucks | Chưa xác định | |
275 | IEC/TC 26 | Electric welding | Chưa xác định | |
276 | IEC/SC 23K | Electrical Energy Efficiency products | Chưa xác định | |
277 | IEC/TC 120 | Electrical Energy Storage (EES) Systems | Chưa xác định | |
278 | IEC/TC 23 | Electrical accessories | Chưa xác định | |
279 | ISO/TC 22/SC 32 | Electrical and electronic components and general system aspects | O - Thành viên quan sát | |
280 | IEC/SC 48B | Electrical connectors | Chưa xác định |