- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 101 - 120 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
101 | TCVN/JTC 1/SC 35 | Giao diện người sử dụng | Đặng Minh Tuấn | Nguyễn Phương Thủy |
102 | TCVN/TC/F 4 | Gia vị và phụ gia thực phẩm | Nguyễn Duy Thịnh | Phạm Thị Sáng |
103 | TCVN/TC 132 | Fero | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
104 | TCVN/TC 159 | Ecgônômi | Nguyễn Thu Hà | Ngô Minh Dương |
105 | TCVN/TC 157 | Dụng cụ tránh thai | Phan Trung Nghĩa | Đoàn Bích Nga |
106 | TCVN/TC 48 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
107 | TCVN/TC 29 | Dụng cụ cầm tay | Đinh Văn Chiến | Nguyễn Duy Trinh |
108 | TCVN/TC 63 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
109 | TCVN/TC/F 2 | Dầu mỡ động vật và thực vật | Vũ Hồng Sơn | Nguyễn Thuý Hằng |
110 | TCVN/TC/E 4 | Dây và cáp điện | Lê Phan Chính | Lương Hoàng Anh |
111 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | Phan Thị Kim | Nguyễn Thuý Hằng |
112 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | Phùng Mạnh Trường | Nguyễn Phương Thủy |
113 | TCVN/TC 96 | Cần Cẩu | Trương Quốc Thành | Trần Thị Kim Huế |
114 | TCVN/TC 98/SC 4 | Cơ sở thiết kế công trình xăng dầu - dầu khí | Trần Văn Thịnh | Trần Văn Hòa |
115 | TCVN/TC 268/SC 1 | Cơ sở hạ tầng cộng đồng thông minh | Nguyễn Việt Hải | Nguyễn Hải Anh |
116 | TCVN/JTC 1 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Chí Công | Nguyễn Hải Anh |
117 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | Hồ Anh Cương | Nguyễn Thị Trang |
118 | TCVN/TC 200 | Chất thải rắn | Nguyễn Thị Kim Thái | Ngô Minh Dương |
119 | TCVN/TC 190 | Chất lượng đất | Hồ Quang Đức | Lê Thị Thanh Ngọc |
120 | TCVN/TC 147 | Chất lượng nước | Nguyễn Vũ Thanh | Nguyễn Thị Trang |