- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 101 - 120 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
101 | TCVN/TC 134 | Phân bón | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
102 | TCVN/TC 193 | Sản phẩm khí | CÔNG NGỌC THẮNG | Trần Thị Thanh Xuân |
103 | TCVN/TC 206 | Gốm cao cấp | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
104 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |
105 | TCVN/TC 82 | Khai khoáng | Vũ Như Văn | Trần Văn Hòa |
106 | TCVN/TC 98/SC 4 | Cơ sở thiết kế công trình xăng dầu - dầu khí | Trần Văn Thịnh | Trần Văn Hòa |
107 | TCVN/TC 102 | Quặng sắt | Đào Văn Hoằng | Trần Văn Hòa |
108 | TCVN/TC 85 | Năng lượng hạt nhân | Lê Văn Hồng | Tạ Hoài Nam |
109 | TCVN/TC/F 5 | Vệ sinh thực phẩm và chiếu xạ | Nguyễn Duy Lâm | Vũ Thị Thu Hiền |
110 | TCVN/TC/F 17 | Thức ăn chăn nuôi | Trần Quốc Việt | Vũ Thị Thu Hiền |
111 | TCVN/TC/E 12 | Lưới điện thông minh | Nguyễn Đình Quang | Đinh Nhật Minh |
112 | TCVN/TC 33 | Vật liệu chịu lửa | Nguyễn Thế Hùng | Đoàn Bích Nga |
113 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
114 | TCVN/TC 71 | Bê tông, bê tông cốt thép và bê tông gia cố lực | Trần Bá Việt | Đoàn Bích Nga |
115 | TCVN/TC 74 | Xi măng - Vôi | Thái Duy Sâm | Đoàn Bích Nga |
116 | TCVN/TC 98 | Thiết kế kết cấu | Nguyễn Lê Ninh | Đoàn Bích Nga |
117 | TCVN/TC 157 | Dụng cụ tránh thai | Phan Trung Nghĩa | Đoàn Bích Nga |
118 | TCVN/TC 160 | Thủy tinh trong xây dựng | Nguyễn Quang Cung | Đoàn Bích Nga |
119 | TCVN/TC 165 | Gỗ kết cấu | Nguyễn Phan Thiết | Đoàn Bích Nga |
120 | TCVN/TC 189 | Sản phẩm gốm xây dựng | Nguyễn Đình Nghị | Đoàn Bích Nga |