- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 201 - 220 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
201 | ISO/TC 207/SC 5 | Life cycle assessment | O - Thành viên quan sát | |
202 | ISO/TC 209 | Cleanroomsandassociatedcontrolledenvironments | O - Thành viên quan sát | |
203 | ISO/TC 210 | Quality management and corresponding general aspects for medical devices | O - Thành viên quan sát | |
204 | ISO/TC 211 | Geographic information/Geomatics | O - Thành viên quan sát | |
205 | ISO/TC 212 | Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic test systems | O - Thành viên quan sát | |
206 | ISO/TC 213 | Dimensional and geometrical product specifications and verification | O - Thành viên quan sát | |
207 | ISO/TC 214 | Elevating work platforms | O - Thành viên quan sát | |
208 | ISO/TC 215 | Health informatics | O - Thành viên quan sát | |
209 | ISO/TC 216 | Footwear | O - Thành viên quan sát | |
210 | ISO/TC 217 | Cosmetics | O - Thành viên quan sát | |
211 | ISO/TC 219 | Floor coverings | O - Thành viên quan sát | |
212 | ISO/TC 224 | Service activities relating to drinking water supply wastewater and stormwater systems | O - Thành viên quan sát | |
213 | ISO/TC 228 | Tourism and related services | O - Thành viên quan sát | |
214 | ISO/TC 238 | Solid biofuels | O - Thành viên quan sát | |
215 | ISO/TC 241 | Road traffic safety management systems | O - Thành viên quan sát | |
216 | ISO/TC 251 | Asset management | O - Thành viên quan sát | |
217 | ISO/TC 254 | Safety of amusement rides and amusement devices | O - Thành viên quan sát | |
218 | ISO/TC 255 | Biogas | O - Thành viên quan sát | |
219 | ISO/TC 258 | Project, programme and portfolio management | O - Thành viên quan sát | |
220 | ISO/TC 262 | Risk management | O - Thành viên quan sát |