- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 181 - 200 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
181 | ISO/TC 238 | Solid biofuels | O - Thành viên quan sát | |
182 | ISO/TC 300 | Solid Recovered Fuels | Chưa xác định | |
183 | ISO/TC 44/SC 12 | Soldering materials | Chưa xác định | |
184 | IEC/TC 117 | Solar thermal electric plants | Chưa xác định | |
185 | IEC/TC 82 | Solar photovoltaic energy systems | Chưa xác định | |
186 | ISO/TC 180 | Solar energy | O - Thành viên quan sát | |
187 | ISO/TC 190 | Soil quality | O - Thành viên quan sát | |
188 | ISO/IEC JTC 1/SC 7 | Software and systems engineering | Chưa xác định | |
189 | ISO/TC 83/SC 4 | Snowsports equipment | Chưa xác định | |
190 | ISO/TC 21/SC 11 | Smoke and heat control systems and components | Chưa xác định | |
191 | IEC/PC 118 | Smart grid user interface | Chưa xác định | |
192 | ISO/TC 268/SC 1 | Smart community infrastructures | O - Thành viên quan sát | |
193 | IEC/SYC SMART ENERGY | Smart Energy | Chưa xác định | |
194 | ISO/TC 29 | Small tools | O - Thành viên quan sát | |
195 | IEC/SC 59L | Small household appliances | Chưa xác định | |
196 | ISO/TC 188 | Small craft | O - Thành viên quan sát | |
197 | ISO/TC 275 | Sludge recovery, recycling, treatment and disposal | Chưa xác định | |
198 | ISO/TC 71/SC 5 | Simplified design standard for concrete structures | Chưa xác định | |
199 | IEC/TC 73 | Short-circuit currents | Chưa xác định | |
200 | ISO/TC 114/SC 1 | Shock resistant watches [STANDBY] | Chưa xác định |