- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 21 - 40 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 21 | ISOTC 34/SC 6 | Meat | ||
| 22 | ISOTC 34/SC 5 | Milk and milk products | ||
| 23 | ISOTC 34/SC 4 | Cerealsandpulses | ||
| 24 | ISOTC 34/WG 4 | Cocoa | ||
| 25 | ISOTC 34/SC 4CEREALSANDPULSES | ISOTC 34/SC 4Cerealsandpulses | ||
| 26 | ISOTC 34/SC 3 | Fruits and Vegetables products | ||
| 27 | ISOTC 34/SC 2 | Oleaginous seeds and fruits and oil seed meals | ||
| 28 | ISO/TMBG | Technical Management Board - groups | P - Thành viên chính thức | |
| 29 | ISO/TC 323 | ISO/TC 323 | ||
| 30 | ISO/TC 314 | Ageing societies | Chưa xác định | |
| 31 | ISO/TC 313 | Packaging machinery | Chưa xác định | |
| 32 | ISO/TC 312 | Excellence in service | Chưa xác định | |
| 33 | ISO/TC 309 | Governance of organizations | Chưa xác định | |
| 34 | ISO/TC 307 | Blockchain and distributed ledger technologies | Chưa xác định | |
| 35 | ISO/TC 306 | Foundry machinery | Chưa xác định | |
| 36 | ISO/TC 304 | Healthcare organization management | Chưa xác định | |
| 37 | ISO/TC 301 | Energy management and energy savings | Chưa xác định | |
| 38 | ISO/TC 300 | Solid Recovered Fuels | Chưa xác định | |
| 39 | ISO/TC 299 | Robotics | Chưa xác định | |
| 40 | ISO/TC 298 | Rare earth | Chưa xác định |