- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 921 - 940 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 921 | ISO/TC 220 | Cryogenic vessels | Chưa xác định | |
| 922 | ISO/TC 221 | Geosynthetics | Chưa xác định | |
| 923 | ISO/TC 222 | Personal financial planning [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 924 | ISO/TC 225 | Market, opinion and social research | Chưa xác định | |
| 925 | ISO/TC 226 | Materials for the production of primary aluminium | Chưa xác định | |
| 926 | ISO/TC 227 | Springs | Chưa xác định | |
| 927 | ISO/TC 229 | Nanotechnologies | Chưa xác định | |
| 928 | ISO/TC 232 | Learning services outside formal education | Chưa xác định | |
| 929 | ISO/TC 244 | Industrial furnaces and associated processing equipment | Chưa xác định | |
| 930 | ISO/TC 256 | Pigments, dyestuffs and extenders | Chưa xác định | |
| 931 | ISO/TC 260 | Human resource management | Chưa xác định | |
| 932 | ISO/TC 261 | Additive manufacturing | Chưa xác định | |
| 933 | ISO/TC 264 | Fireworks | Chưa xác định | |
| 934 | ISO/TC 265 | Carbon dioxide capture, transportation, and geological storage | Chưa xác định | |
| 935 | ISO/TC 266 | Biomimetics | Chưa xác định | |
| 936 | ISO/TC 267 | Facility management | Chưa xác định | |
| 937 | ISO/TC 269 | Railway applications | Chưa xác định | |
| 938 | ISO/TC 269/SC 1 | Infrastructure | Chưa xác định | |
| 939 | ISO/TC 269/SC 2 | Rolling stock | Chưa xác định | |
| 940 | ISO/TC 269/SC 3 | Operations and services | Chưa xác định |