- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 921 - 940 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
921 | ISO/TC 67/SC 8 | Arctic operations | Chưa xác định | |
922 | ISO/TC 46/SC 11 | Archives/records management | Chưa xác định | |
923 | ISO/TC 69/SC 4 | Applications of statistical methods in product and process management | Chưa xác định | |
924 | ISO/TC 69 | Applications of statistical methods | O - Thành viên quan sát | |
925 | ISO/TC 69/SC 7 | Applications of statistical and related techniques for the implementation of Six Sigma | Chưa xác định | |
926 | ISO/TC 69/SC 8 | Application of statistical and related methodology for new technology and product development | Chưa xác định | |
927 | IEC/SC 61D | Appliances for air-conditioning for household and similar purposes | Chưa xác định | |
928 | IEC/SC 23G | Appliance couplers | Chưa xác định | |
929 | ISO/TC 114/SC 12 | Antimagnetism | Chưa xác định | |
930 | ISO/TC 159/SC 3 | Anthropometry and biomechanics | O - Thành viên quan sát | |
931 | ISOTC 34/SC 11 | Aninal and vegetable fats and oils | ||
932 | ISO/TC 34/SC 10 | Animal feeding stuffs | Chưa xác định | |
933 | ISO/TC 34/SC 11 | Animal and vegetable fats and oils | O - Thành viên quan sát | |
934 | ISO/TC 202/SC 3 | Analytical electron microscopy | Chưa xác định | |
935 | ISO/TC 193/SC 1 | Analysis of natural gas | Chưa xác định | |
936 | ISO/TC 121 | Anaesthetic and respiratory equipment | O - Thành viên quan sát | |
937 | ISO/TC 146/SC 3 | Ambient atmospheres | Chưa xác định | |
938 | ISO/TC 167/SC 3 | Aluminium structures [STANDBY] | Chưa xác định | |
939 | ISO/TC 79/SC 12 | Aluminium ores | Chưa xác định | |
940 | ISO/TC 79/SC 7 | Aluminium and cast aluminium alloys | Chưa xác định |