- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 821 - 840 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
821 | ISO/TC 190 | Soil quality | O - Thành viên quan sát | |
822 | ISO/TC 180 | Solar energy | O - Thành viên quan sát | |
823 | IEC/TC 82 | Solar photovoltaic energy systems | Chưa xác định | |
824 | IEC/TC 117 | Solar thermal electric plants | Chưa xác định | |
825 | ISO/TC 44/SC 12 | Soldering materials | Chưa xác định | |
826 | ISO/TC 300 | Solid Recovered Fuels | Chưa xác định | |
827 | ISO/TC 238 | Solid biofuels | O - Thành viên quan sát | |
828 | IEC/TC 15 | Solid electrical insulating materials | Chưa xác định | |
829 | ISO/TC 27 | Solid mineral fuels | O - Thành viên quan sát | |
830 | ISO/TC 20/SC 13 | Space data and information transfer systems | Chưa xác định | |
831 | ISO/TC 20/SC 14 | Space systems and operations | Chưa xác định | |
832 | ISO/TC 123/SC 7 | Special types of plain bearings | Chưa xác định | |
833 | ISO/TC 22/SC 41 | Specific aspects for gaseous fuels | Chưa xác định | |
834 | ISO/TC 22/SC 40 | Specific aspects for light and heavy commercial vehicles, busses and trailers | Chưa xác định | |
835 | ISO/TC 104/SC 2 | Specific purpose containers | Chưa xác định | |
836 | ISO/TC 4/SC 7 | Spherical plain bearings | Chưa xác định | |
837 | ISOTC 34/SC 7 | Spices | ||
838 | ISO/TC 34/SC 7 | Spices, culinary herbs and condiments | Chưa xác định | |
839 | ISO/TC 72/SC 1 | Spinning preparatory, spinning, twisting and winding machinery and accessories | Chưa xác định | |
840 | ISO/TC 83 | Sports and other recreational facilities and equipment | O - Thành viên quan sát |