- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 781 - 800 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 781 | ISO/TC 309 | Governance of organizations | Chưa xác định | |
| 782 | ISO/TC 312 | Excellence in service | Chưa xác định | |
| 783 | ISO/TC 313 | Packaging machinery | Chưa xác định | |
| 784 | ISO/TC 314 | Ageing societies | Chưa xác định | |
| 785 | TFAMR | Ad hoc Codex Intergovernmental Task Force on Antimicrobial Resistance | Chưa xác định | |
| 786 | IEC/CIS/I | Electromagnetic compatibility of information technology equipment, multimedia equipment and receivers | O - Thành viên quan sát | |
| 787 | ISO/IEC JTC 1/SC 27 | IT Security techniques | O - Thành viên quan sát | |
| 788 | ISO/IEC JTC 1/SC 35 | User interfaces | O - Thành viên quan sát | |
| 789 | ISO/IEC JTC 1/SC 17 | Cards and security devices for personal identification | O - Thành viên quan sát | |
| 790 | ISO/IEC JTC 1/SC 2 | Coded character sets | O - Thành viên quan sát | |
| 791 | ISO/REMCO | Committee on reference materials | O - Thành viên quan sát | |
| 792 | ISO/TC 1 | Screw threads | O - Thành viên quan sát | |
| 793 | ISO/TC 2 | Fasteners | O - Thành viên quan sát | |
| 794 | ISO/TC 4 | Rolling bearings | O - Thành viên quan sát | |
| 795 | ISO/TC 5 | Ferrous metal pipes and metallic fittings | O - Thành viên quan sát | |
| 796 | ISO/TC 5/SC 5 | Threaded fittings, solder fittings, welding fittings, pipe threads, thread gauges | O - Thành viên quan sát | |
| 797 | ISO/TC 6 | Paper, board and pulps | O - Thành viên quan sát | |
| 798 | ISO/TC 8 | Ships and marine technology | O - Thành viên quan sát | |
| 799 | ISO/TC 10 | Technical product documentation | O - Thành viên quan sát | |
| 800 | ISO/TC 11 | Boilers and pressure vessels [STANDBY] | O - Thành viên quan sát |