- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 61 - 80 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
61 | ISO/TC 34/SC 4 | Cereals and pulses | O - Thành viên quan sát | |
62 | ISO/TC 34/SC 6 | Meat, poultry, fish, eggs and their products | O - Thành viên quan sát | |
63 | ISO/TC 34/SC 8 | Tea | O - Thành viên quan sát | |
64 | ISO/TC 34/SC 11 | Animal and vegetable fats and oils | O - Thành viên quan sát | |
65 | ISO/TC 35 | Paints and varnishes | O - Thành viên quan sát | |
66 | ISO/TC 36 | Cinematography | O - Thành viên quan sát | |
67 | ISO/TC 37 | Language and terminology | O - Thành viên quan sát | |
68 | ISO/TC 37/SC 4 | Language resource management | O - Thành viên quan sát | |
69 | ISO/TC 38 | Textiles | O - Thành viên quan sát | |
70 | ISO/TC 39 | Machine tools | O - Thành viên quan sát | |
71 | ISO/TC 41 | Pulleys and belts (including veebelts) | O - Thành viên quan sát | |
72 | ISO/TC 42 | Photography | O - Thành viên quan sát | |
73 | ISO/TC 43 | Acoustic | O - Thành viên quan sát | |
74 | ISO/TC 44 | Welding and allied processes | O - Thành viên quan sát | |
75 | ISO/TC 46 | Information and documentation | O - Thành viên quan sát | |
76 | ISO/TC 47 | Chemistry | O - Thành viên quan sát | |
77 | ISO/TC 48 | Laboratory equipment | O - Thành viên quan sát | |
78 | ISO/TC 51 | Pallets for unit load method of materials handling | O - Thành viên quan sát | |
79 | ISO/TC 52 | Light gauge metal containers | O - Thành viên quan sát | |
80 | ISO/TC 54 | Essential oils | O - Thành viên quan sát |