- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 761 - 780 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
761 | ISO/TC 281 | Fine bubble technology | Chưa xác định | |
762 | ISO/TC 282/SC 1 | Treated wastewater reuse for irrigation | Chưa xác định | |
763 | ISO/TC 282/SC 2 | Water reuse in urban areas | Chưa xác định | |
764 | ISO/TC 282/SC 3 | Risk and performance evaluation of water reuse systems | Chưa xác định | |
765 | ISO/TC 285 | Clean cookstoves and clean cooking solutions | Chưa xác định | |
766 | ISO/TC 286 | Collaborative business relationship management | Chưa xác định | |
767 | ISO/TC 289 | Brand evaluation | Chưa xác định | |
768 | ISO/TC 290 | Online reputation | Chưa xác định | |
769 | ISO/TC 291 | Domestic gas cooking appliances | Chưa xác định | |
770 | ISO/TC 292 | Security and resilience | Chưa xác định | |
771 | ISO/TC 293 | Feed machinery | Chưa xác định | |
772 | ISO/TC 296 | Bamboo and rattan | Chưa xác định | |
773 | ISO/TC 297 | Waste management, recycling and road operation service | Chưa xác định | |
774 | ISO/TC 298 | Rare earth | Chưa xác định | |
775 | ISO/TC 299 | Robotics | Chưa xác định | |
776 | ISO/TC 300 | Solid Recovered Fuels | Chưa xác định | |
777 | ISO/TC 301 | Energy management and energy savings | Chưa xác định | |
778 | ISO/TC 304 | Healthcare organization management | Chưa xác định | |
779 | ISO/TC 306 | Foundry machinery | Chưa xác định | |
780 | ISO/TC 307 | Blockchain and distributed ledger technologies | Chưa xác định |