- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 701 - 720 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
701 | ISO/TC 176/SC 3 | Supporting technologies | Chưa xác định | |
702 | ISO/TC 179/SC 1 | Unreinforced masonry [STANDBY] | Chưa xác định | |
703 | ISO/TC 179/SC 2 | Reinforced masonry [STANDBY] | Chưa xác định | |
704 | ISO/TC 179/SC 3 | Test methods [STANDBY] | Chưa xác định | |
705 | ISO/TC 180/SC 1 | Climate - Measurement and data | Chưa xác định | |
706 | ISO/TC 180/SC 4 | Systems - Thermal performance, reliability and durability | Chưa xác định | |
707 | ISO/TC 184/SC 1 | Physical device control | Chưa xác định | |
708 | ISO/TC 184/SC 4 | Industrial data | Chưa xác định | |
709 | ISO/TC 184/SC 5 | Interoperability, integration, and architectures for enterprise systems and automation applications | Chưa xác định | |
710 | ISO/TC 188/SC 1 | Personal safety equipment | Chưa xác định | |
711 | ISO/TC 188/SC 2 | Engines and propulsion systems | Chưa xác định | |
712 | ISO/TC 190/SC 2 | Sampling | Chưa xác định | |
713 | ISO/TC 190/SC 3 | Chemical and physical characterization | Chưa xác định | |
714 | ISO/TC 190/SC 4 | Biological characterization | Chưa xác định | |
715 | ISO/TC 190/SC 7 | Impact assessment | Chưa xác định | |
716 | ISO/TC 193/SC 1 | Analysis of natural gas | Chưa xác định | |
717 | ISO/TC 193/SC 3 | Upstream area | Chưa xác định | |
718 | ISO/TC 194/SC 1 | Tissue product safety | Chưa xác định | |
719 | ISO/TC 195/SC 1 | Machinery and equipment for concrete work | Chưa xác định | |
720 | ISO/TC 195/SC 2 | Road operation machinery | Chưa xác định |