Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R8R6R4R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9310-8:2012
Năm ban hành 2012

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng - Phần 8: Thuật  ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm
Tên tiếng Anh

Title in English

Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 8421-8:1990
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

TCXDVN 216:1998
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.220.01 - Bảo vệ chống cháy nói chung
01.040.13 - Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

1.1.8 - Thuật ngữ, ký hiệu về phòng chống cháy nổ và an toàn xây dựng
Số trang

Page

40
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):480,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra các thuật ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm. Các thuật ngữ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9310-3:2012 (ISO 8421-3:1989), ­Phòng cháy chữa cháy-Từ vựng-Phần 3:Phát hiện cháy và báo cháy.
TCVN 9310-4:2012 (ISO 8421-4:1990), ­Phòng cháy chứa cháy-Từ vựng-Phần 4:Thiết bị chữa cháy.
ISO 8421-1:1987, ­Fire protection-Vocabulary-Part 1:General terms and phenomena (Phòng cháy chữa cháy-Từ vựng-Phần 1:Các thuật ngữ chung và các hiện tượng cháy).
ISO 8421-2:1987, ­Fire protection-Vocabulary-Part 2:Structural fire protection (Phòng cháy chữa cháy-Từ vựng-Phần 2:Cơ cấu phòng cháy chữa cháy).
ISO 8421-5:1988, Fire protection-Vocabulary-Smoke control (Phòng cháy chữa cháy-Từ vựng-Phần 5:Kiểm soát khói).
Quyết định công bố

Decision number

3621/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2012
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Viện Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn - Bộ Xây dựng