- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 81 - 100 trong số 134
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
81 | TCVN/TC 199 | An toàn máy | Nguyễn Trung Sơn | Trần Thị Kim Huế |
82 | TCVN/TC/E 14 | Thiết bị và hệ thống điện cho đường sắt | Nguyễn Trung Sơn | Trần Lê Huy |
83 | TCVN/TC/F 16/SC 2 | Cacao và sản phẩm cacao | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Ngô Quỳnh Hoa |
84 | TCVN/TC 200 | Chất thải rắn | Nguyễn Thị Kim Thái | Ngô Minh Dương |
85 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thế Vinh | Mai Thu Phương |
86 | TCVN/TC 33 | Vật liệu chịu lửa | Nguyễn Thế Hùng | Đoàn Bích Nga |
87 | TCVN/TC 159 | Ecgônômi | Nguyễn Thu Hà | Ngô Minh Dương |
88 | TCVN/TC 126 | Thuốc lá | Nguyễn Quốc Tuấn | Ngô Quỳnh Hoa |
89 | TCVN/TC/E 2 | Thiết bị điện dân dụng | Nguyễn Quang Ngọc | Phạm Thị Thu Trang |
90 | TCVN/TC 160 | Thủy tinh trong xây dựng | Nguyễn Quang Cung | Đoàn Bích Nga |
91 | TCVN/TC 89 | Ván gỗ nhân tạo | Nguyễn Phan Thiết | Lý Văn Hùng |
92 | TCVN/TC 165 | Gỗ kết cấu | Nguyễn Phan Thiết | Đoàn Bích Nga |
93 | TCVN/TC 174 | Đồ trang sức | Nguyễn Ngọc Khôi | Đỗ Quang Long |
94 | TCVN/TC 10 | Bản vẽ kỹ thuật | Nguyễn Ngọc Chương | Nguyễn Duy Trinh |
95 | TCVN/TC 117 | Quạt Công nghiệp | Nguyễn Ngọc Chương | Nguyễn Duy Trinh |
96 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | Nguyễn Minh Tuấn | Đoàn Bích Nga |
97 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
98 | TCVN/TC 98 | Thiết kế kết cấu | Nguyễn Lê Ninh | Đoàn Bích Nga |
99 | TCVN/TC/E 3 | Thiết bị điện tử dân dụng | Nguyễn Khắc Điềm | Nguyễn Văn Thuyết |
100 | TCVN/TC/E 9 | Tương thích điện từ | Nguyễn Hữu Hậu | Phạm Thị Thu Trang |