- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 201 - 220 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
201 | IEC/TC 56 | Dependability | Chưa xác định | |
202 | IEC/TC 57 | Power systems management and associated information exchange | Chưa xác định | |
203 | IEC/TC 59 | Performance of household and similar electrical appliances | Chưa xác định | |
204 | IEC/TC 62 | Electrical equipment in medical practice | Chưa xác định | |
205 | IEC/TC 64 | Electrical installations and protection against electric shock | Chưa xác định | |
206 | IEC/TC 65 | Industrial-process measurement, control and automation | Chưa xác định | |
207 | IEC/TC 66 | Safety of measuring, control and laboratory equipment | Chưa xác định | |
208 | IEC/TC 68 | Magnetic alloys and steels | Chưa xác định | |
209 | IEC/TC 69 | Electric road vehicles and electric industrial trucks | Chưa xác định | |
210 | IEC/TC 70 | Degrees of protection provided by enclosures | Chưa xác định | |
211 | IEC/TC 72 | Automatic electrical controls | Chưa xác định | |
212 | IEC/TC 73 | Short-circuit currents | Chưa xác định | |
213 | IEC/TC 76 | Optical radiation safety and laser equipment | Chưa xác định | |
214 | IEC/TC 77 | Electromagnetic compatibility | Chưa xác định | |
215 | IEC/TC 78 | Live working | Chưa xác định | |
216 | IEC/TC 79 | Alarm and electronic security systems | Chưa xác định | |
217 | IEC/TC 80 | Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems | Chưa xác định | |
218 | IEC/TC 81 | Lightning protection | Chưa xác định | |
219 | IEC/TC 82 | Solar photovoltaic energy systems | Chưa xác định | |
220 | IEC/TC 85 | Measuring equipment for electrical and electromagnetic quantities | Chưa xác định |