- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 961 - 980 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
961 | ISO/TC 299 | Robotics | Chưa xác định | |
962 | ISO/TC 300 | Solid Recovered Fuels | Chưa xác định | |
963 | ISO/TC 301 | Energy management and energy savings | Chưa xác định | |
964 | ISO/TC 304 | Healthcare organization management | Chưa xác định | |
965 | ISO/TC 306 | Foundry machinery | Chưa xác định | |
966 | ISO/TC 307 | Blockchain and distributed ledger technologies | Chưa xác định | |
967 | ISO/TC 309 | Governance of organizations | Chưa xác định | |
968 | ISO/TC 312 | Excellence in service | Chưa xác định | |
969 | ISO/TC 313 | Packaging machinery | Chưa xác định | |
970 | ISO/TC 314 | Ageing societies | Chưa xác định | |
971 | TFAMR | Ad hoc Codex Intergovernmental Task Force on Antimicrobial Resistance | Chưa xác định | |
972 | CCFH-CODEXCOMMITTEEONFOODHYGIENE | CCFH-CodexCommitteeonFoodHygiene | ||
973 | CCFL-CODEXCOMMITTEEONFOODLABELLING | CCFL-CodexCommitteeonFoodLabelling | ||
974 | CCGP-CODEXCOMMITTEEONGENERALPRINCIPLES | CCGP-CodexCommitteeonGeneralPrinciples | ||
975 | IEC | IEC | ||
976 | IECTC 7 | IECTC 7 | ||
977 | ISO 142 | ISO 142 | ||
978 | ISO/IECJTC 1/SC 17 | ISO/IECJTC 1/SC 17 | ||
979 | ISO/TC 106/SC 7 | Oral care products | ||
980 | ISO/TC 282WATERREUSE | ISO/TC 282Waterreuse |